Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành thực

Academic
Friendly

Từ "thành thực" trong tiếng Việt có nghĩachân thành, thật lòng, không giả dối. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trung thực trong lời nói, hành động, thái độ của một người. Dưới đây giải thích chi tiết cùng với dụ sử dụng:

Định nghĩa
  1. Hợp với ý nghĩ của bản thân: Khi bạn nói "thành thực", tức là bạn đang diễn đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ thật sự của mình, không phải lời nói giả dối hay không chân thành.

    • dụ: "Tôi xin thành thực cảm ơn bạn" có nghĩabạn thật lòng muốn cảm ơn ai đó đã giúp đỡ bạn.
  2. Ngay thẳng: "Thành thực" cũng có nghĩamột người nói ra sự thật, không giấu diếm hay lừa dối.

    • dụ: "Con người thành thực, không làm ngơ trước những điều ngang trái" có nghĩangười đó luôn luôn thẳng thắn không chấp nhận những điều sai trái.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng cụm từ "thành thực nói" để thể hiện sự chân thành trong quan điểm hoặc ý kiến của bạn.

    • dụ: "Thành thực nói, tôi không đồng ý với quyết định này."
  • Bạn cũng có thể sử dụng "thành thực" trong các cuộc trò chuyện để khẳng định sự trung thực.

    • dụ: "Tôi thành thực xin lỗi bạn đã không đến đúng giờ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chân thành: Cũng mang nghĩa gần giống như "thành thực", thể hiện sự thật lòng không giả tạo.

    • dụ: "Tôi chân thành mời bạn đến dự tiệc."
  • Trung thực: Nghĩa là không nói dối, luôn nói ra sự thật.

    • dụ: "Một người trung thực luôn được mọi người yêu quý."
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Thành thực" không nhiều biến thể nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thành thực cảm ơn", "thành thực xin lỗi",...
Nghĩa khác nhau
  • Trong một số tình huống, "thành thực" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn sự minh bạch trong giao tiếp hành động, không chỉ trong các mối quan hệ cá nhân còn trong công việc hoặc các giao dịch.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "thành thực", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng phù hợp.
  1. t. 1. Hợp với ý nghĩ của bản thân mình: Tôi xin thành thực cảm ơn bạn. 2. Ngay thẳng: Con người thành thực, không làm ngơ trước những điều ngang trái.

Similar Spellings

Words Containing "thành thực"

Comments and discussion on the word "thành thực"